Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
forte
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem fort
danh từ giống đực không dổi
  • (âm nhạc) đoạn mạnh
Related search result for "forte"
Comments and discussion on the word "forte"