Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conforter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • củng cố thêm
    • Ce scandale a conforté l'opposition
      vụ tai tiếng ấy đã củng cố thêm phe đối lập
Related words
Related search result for "conforter"
Comments and discussion on the word "conforter"