Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
superforteresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • pháo đài bay khổng lồ
    • Nous avons abattu plusieurs superforteresses
      chúng ta đã hạ nhiều pháo đài bay khổng lồ
Comments and discussion on the word "superforteresse"