Characters remaining: 500/500
Translation

fardé

Academic
Friendly

Từ "fardé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đã được đánh phấn" hoặc "đã được thoa phấn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người phụ nữ đã trang điểm, đặc biệt là khi nói đến việc sử dụng phấn nền, phấn hoặc phấn mắt.

Giải thích:
  • Nguồn gốc: Từ "fardé" xuất phát từ động từ "farder", có nghĩa là "đánh phấn" hay "thoa phấn". Động từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang điểm, làm đẹp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Elle est fardée pour la soirée." ( ấy đã trang điểm cho buổi tối.)
    • "Les actrices étaient toutes fardées pour le tournage." (Các nữ diễn viên đều đã trang điểm cho buổi quay phim.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans ce tableau, la femme fardée représente la beauté idéalisée." (Trong bức tranh này, người phụ nữ được trang điểm thể hiện vẻ đẹptưởng.)
    • "Il est important de ne pas trop se farder, car cela peut donner une impression artificielle." (Điều quan trọngkhông nên trang điểm quá nhiều, điều đó có thể tạo ra ấn tượng giả tạo.)
Các biến thể của từ:
  • Farder (động từ): "Je farde" (tôi đánh phấn), "Tu fardes" (bạn đánh phấn).
  • Fard (danh từ): "Elle a acheté du fard à joues." ( ấy đã mua phấn .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Maquillée" (đã trang điểm) - Cũng có nghĩangười đã trang điểm nhưng không chỉ riêng về phấn.
    • "Cosmétique" (mỹ phẩm) - Liên quan đến sản phẩm làm đẹp, nhưng không nhất thiết phảiphấn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Peint" (được vẽ) - Trong một số ngữ cảnh có thể gần nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ việc vẽ màu lên bề mặt.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "fardé", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ như "se farder" (đánh phấn cho bản thân) trong ngữ cảnh trang điểm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fardé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số tình huống, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc trang điểm quá đà hoặc không tự nhiên. Do đó, cần cân nhắc khi dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội.

tính từ
  1. đánh phấn, thoa phấn

Comments and discussion on the word "fardé"