Từ "fardé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đã được đánh phấn" hoặc "đã được thoa phấn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người phụ nữ đã trang điểm, đặc biệt là khi nói đến việc sử dụng phấn nền, phấn má hoặc phấn mắt.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"Dans ce tableau, la femme fardée représente la beauté idéalisée." (Trong bức tranh này, người phụ nữ được trang điểm thể hiện vẻ đẹp lý tưởng.)
"Il est important de ne pas trop se farder, car cela peut donner une impression artificielle." (Điều quan trọng là không nên trang điểm quá nhiều, vì điều đó có thể tạo ra ấn tượng giả tạo.)
Các biến thể của từ:
Farder (động từ): "Je farde" (tôi đánh phấn), "Tu fardes" (bạn đánh phấn).
Fard (danh từ): "Elle a acheté du fard à joues." (Cô ấy đã mua phấn má.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Maquillée" (đã trang điểm) - Cũng có nghĩa là người đã trang điểm nhưng không chỉ riêng về phấn.
"Cosmétique" (mỹ phẩm) - Liên quan đến sản phẩm làm đẹp, nhưng không nhất thiết phải là phấn.
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "fardé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số tình huống, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc trang điểm quá đà hoặc không tự nhiên. Do đó, cần cân nhắc khi dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội.