Từ "ferret" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Danh từ "ferret":
2. Người tìm kiếm, người mật thám:
3. Động từ "to ferret" (nội động từ):
4. Động từ "to ferret out" (ngoại động từ):
5. Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: "Ferreting" (dạng hiện tại của động từ), "ferreted" (dạng quá khứ).
Từ đồng nghĩa: "Investigate" (điều tra), "search" (tìm kiếm), "probe" (khám phá).
6. Từ gần giống và liên quan:
Chồn: "Weasel" (một loại chồn khác) có thể được so sánh với "ferret" nhưng có hình dáng và tính cách khác.
Idiom: Không có cụm từ cố định phổ biến nào sử dụng "ferret", nhưng cụm từ "ferret out" được dùng để chỉ việc tìm kiếm thông tin một cách quyết tâm.
7. Cách sử dụng nâng cao:
"The detective ferreted out clues that led to the suspect's arrest." (Thám tử đã tìm ra những manh mối dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.)
"In her research, she ferreted out obscure references that others had missed." (Trong nghiên cứu của mình, cô ấy đã tìm ra những tài liệu ít người biết đến mà người khác đã bỏ lỡ.)