Characters remaining: 500/500
Translation

ferret

/'ferit/
Academic
Friendly

Từ "ferret" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "ferret":
  • Nghĩa chính: "Ferret" một loại động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi để săn bắt chuột hoặc thỏ. Ở Việt Nam, được gọi là "chồn sương" hoặc "chồn furô".
  • dụ:
    • "The ferret is a playful and intelligent animal." (Chồn sương một loài động vật vui vẻ thông minh.)
2. Người tìm kiếm, người mật thám:
  • Nghĩa: "Ferret" cũng có thể chỉ một người nhiệm vụ tìm kiếm thông tin hoặc điều tra, giống như một thám tử.
  • dụ:
    • "He turned into a ferret, uncovering secrets that no one else could find." (Anh ấy đã trở thành một người thám tử, khám phá những bí mật không ai khác có thể tìm thấy.)
3. Động từ "to ferret" (nội động từ):
  • Nghĩa: Có nghĩa đi săn bằng chồn sương hoặc tìm kiếm, lục lọi một cách cẩn thận.
  • dụ:
    • "She spent hours ferreting around in the attic for her childhood toys." ( ấy đã dành hàng giờ để lục lọi trên gác mái tìm kiếm đồ chơi thời thơ ấu của mình.)
4. Động từ "to ferret out" (ngoại động từ):
  • Nghĩa: Nghĩa tìm ra, truy tầm một cách kiên trì, thường những thứ bí mật hoặc khó tìm.
  • dụ:
    • "The journalist managed to ferret out the truth behind the scandal." (Nhà báo đã quản lý để tìm ra sự thật đằng sau vụ bê bối.)
5. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Ferreting" (dạng hiện tại của động từ), "ferreted" (dạng quá khứ).
  • Từ đồng nghĩa: "Investigate" (điều tra), "search" (tìm kiếm), "probe" (khám phá).
6. Từ gần giống liên quan:
  • Chồn: "Weasel" (một loại chồn khác) có thể được so sánh với "ferret" nhưng hình dáng tính cách khác.
  • Idiom: Không cụm từ cố định phổ biến nào sử dụng "ferret", nhưng cụm từ "ferret out" được dùng để chỉ việc tìm kiếm thông tin một cách quyết tâm.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • "The detective ferreted out clues that led to the suspect's arrest." (Thám tử đã tìm ra những manh mối dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.)
  • "In her research, she ferreted out obscure references that others had missed." (Trong nghiên cứu của mình, ấy đã tìm ra những tài liệu ít người biết đến người khác đã bỏ lỡ.)
danh từ
  1. dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
  2. (động vật học) chồn sương, chồn furô
  3. người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
  1. đi săn bằng chồn sương
    • to go ferreting
      đi săn bằng chồn sương
  2. tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
  1. săn (thỏ) bằng chồn sương
  2. (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)

Similar Spellings

Words Containing "ferret"

Comments and discussion on the word "ferret"