Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comforter
/'kʌmfətə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
  • khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
  • vú giả (cho trẻ con ngậm)
Related search result for "comforter"
Comments and discussion on the word "comforter"