Characters remaining: 500/500
Translation

fichu

/'fi:ʃu:/
Academic
Friendly

Từ "fichu" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khăn choàng vai" hoặc "khăn trùm". Đâymột loại khăn thường được dùng để quàng quanh cổ hoặc vai, phổ biến trong thời trang cổ điển của phụ nữ. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Fichu (khăn choàng):một loại khăn nhỏ, thường được mặc để giữ ấm hoặc trang trí. Ví dụ:
  2. Diễn đạt ý nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "fichu" có thể được dùng để chỉ một điều đó không tốt hoặc tồi tệ. Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "fichu" có thể được dùng để nhấn mạnh sự thất vọng hoặc chỉ trích. Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Fichue (tính từ): Dạng nữ của "fichu," có nghĩa tương tự nhưng dùng cho danh từ giống cái. Ví dụ: "Cette situation est fichue." (Tình huống này thật tồi tệ.)
  • Fiche: Một từ gần giống, nhưng mang nghĩa khác, thường chỉ một tấm thẻ hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Écharpe: Một từ khác dùng để chỉ khăn quàng cổ, thường dài hơn có thể được dùng cho cả nam nữ.
Idioms cụm động từ:
  • "Fichu dans les pattes" (Gặp rắc rối): Đâymột thành ngữ chỉ việc gặp phải tình huống không hay hoặc khó khăn.
Kết luận:

Từ "fichu" không chỉ đơn thuầnmột chiếc khăn choàng vai, mà còn những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

danh từ giống đực
  1. khăn choàng vai; khăn trùm

Comments and discussion on the word "fichu"