Characters remaining: 500/500
Translation

fic

Academic
Friendly

Từ "fic" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mụn cóc" trong lĩnh vực thú y học. Tuy nhiên, từ này không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến thú y hoặc y học động vật.

Giải thích:
  • Fic (danh từ): Chỉ một loại mụn cóc hoặc u nhú xuất hiện trên da của động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thú y:

    • "Le vétérinaire a diagnostiqué un fic chez le chien." (Bác sĩ thú y đã chẩn đoán mụn cóc ở con chó.)
  2. Ngữ cảnh y học động vật:

    • "Il est important de traiter le fic rapidement pour éviter des complications." (Quan trọngphải điều trị mụn cóc nhanh chóng để tránh các biến chứng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fic có thể xuất hiện trong các thuật ngữ liên quan đến thú y, nhưng không nhiều biến thể.
  • Từ gần giống có thể"verrue" (mụn cóc) nói chung, thường dùng cho cả người động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Verrue: Mặc dù từ này có thể dùng cho cả người động vật, nhưng "fic" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh thú y.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học thú y, có thể thảo luận về các phương pháp điều trị khác nhau cho "fic", bao gồm cả phẫu thuật hoặc thuốc điều trị.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan đến từ "fic".
Lưu ý:
  • Khi học từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ thường gặp từ này trong tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe thú y.
danh từ giống đực
  1. (thú y học) mụn cóc

Comments and discussion on the word "fic"