Characters remaining: 500/500
Translation

figé

Academic
Friendly

Từ "figé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "figer", có nghĩa là "đứng yên", "cố định" hoặc "đóng băng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "figé" thường được sử dụng để chỉ những cụm từ hoặc biểu thức không thể thay đổi, tức là chúng không thể được sửa đổi hoặc biến đổi vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Figé (tính từ): Cố định, không thể thay đổi, đứng yên. Trong ngôn ngữ học, ám chỉ một cụm từ hoặc biểu thức không thể thay đổi cấu trúc vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cụm từ cố định:

    • "C'est la vie" (đócuộc sống) là một expression figée, bạn không thể thay đổi thành "C'est le vie" vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Son regard était figé sur l’horizon." (Ánh nhìn của anh ấy đã cố định vào chân trời.) - Ở đây, "figé" chỉ trạng thái không di chuyển hoặc không thay đổi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ nghĩa mở rộng: "Figé" cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tâmhoặc cảm xúc, như cảm giác bối rối hoặc không biết phải làm gì, ví dụ: "Elle était figée par la peur." ( ấy đã bị đóng băng bởi nỗi sợ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Figer (động từ): Cố định, làm cho đứng yên.
  • Fige (dạng chia của động từ): "Il fige" (anh ấy cố định).
Từ gần giống:
  • Statique: Cũng có nghĩacố định nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như vật lý.
  • Immobilisé: Nghĩabị giữ lại, không thể di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
  • Fixe: Cố định, không thay đổi.
  • Inébranlable: Vững chắc, không thể lay chuyển.
Idioms Phrasal verbs:
  • Être figé dans le passé: Nghĩa là "bị mắc kẹt trong quá khứ", chỉ trạng thái không thể thoát ra khỏi những kỷ niệm hoặc chuyện đã qua.
  • Rester figé: Nghĩa là "ở lại trong trạng thái cố định", có thể dùng khi mô tả ai đó không thay đổi trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.
tính từ
  1. (Expression figée) (ngôn ngữ học) từ ngữ cố định

Comments and discussion on the word "figé"