Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
figue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả sung; quả vả
    • faire la figue à
      (thân mật) cóc cần, coi khinh
    • figue caque
      quả hồng
    • figue de Barbarie
      quả xương rồng vợt
    • mi-figue, mi-raisin
      nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
    • Un accueil mi-figue, mi-raisin
      cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
Related search result for "figue"
Comments and discussion on the word "figue"