Characters remaining: 500/500
Translation

affiche

Academic
Friendly

Từ "affiche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tờ yết thị", "tờ quảng cáo" hoặc "tờ áp phích". Từ này được sử dụng để chỉ các loại tài liệu in ấn, thường được dán lên tường hoặc trưng bày công khai để thông báo, quảng bá một sự kiện, một sản phẩm hoặc một dịch vụ nào đó.

Các nghĩa chính của từ "affiche":
  1. Tờ quảng cáo: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "affiche". Ví dụ:

    • affiches publicitaires: tờ quảng cáo (được sử dụng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ).
    • Exemple: "J'ai vu une affiche publicitaire pour un nouveau film." (Tôi đã thấy một tờ quảng cáo cho một bộ phim mới.)
  2. Tờ áp phích: Thường dùng để chỉ các loại áp phích lớn, thường hình ảnh bắt mắt thông tin rõ ràng.

    • Exemple: "L'affiche du concert était vraiment impressionnante." (Áp phích của buổi hòa nhạc thật sự ấn tượng.)
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật: Từ này cũng có thể chỉ đến quảng cáo cho các buổi biểu diễn nghệ thuật như kịch, hát.

    • affiche de théâtre: tờ quảng cáo kịch.
    • Exemple: "La nouvelle pièce a une affiche de théâtre très colorée." (Vở kịch mới có một tờ quảng cáo rất rực rỡ.)
Các cách sử dụng nâng cao cụm từ liên quan:
  1. Mettre une pièce à l'affiche: Nghĩa là "quảng cáo một vở tuồng".

    • Exemple: "Le théâtre met une nouvelle pièce à l'affiche ce mois-ci." (Nhà hát quảng cáo một vở kịch mới trong tháng này.)
  2. Tenir l'affiche: Nghĩa là "được diễn một thời gian dài" (thường dùng cho các vở hát, kịch).

    • Exemple: "Cette pièce tient l'affiche depuis six mois." (Vở kịch này đã được diễn suốt sáu tháng.)
  3. Plat comme une affiche: Câu thành ngữ này có nghĩa là "gầy đét", chỉ một người rất gầy.

    • Exemple: "Depuis qu'il a arrêté de manger, il est devenu plat comme une affiche." (Kể từ khi anh ấy ngừng ăn, anh ấy đã trở nên gầy đét.)
Lưu ý về từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Panneau: Thường chỉ một bảng lớn, có thểbảng quảng cáo hoặc thông báo.
  • Poster: Từ này trong tiếng Pháp cũng có thể ám chỉ đến các loại áp phích, thườngloại nhỏ hơn dùng để trang trí.
Kết luận:

Từ "affiche" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột tờ quảng cáo hay áp phích, mà còn nhiều cách sử dụng thú vị phong phú trong ngữ cảnh nghệ thuật quảng bá.

danh từ giống cái
  1. tờ yết thị
  2. tờ quảng cáo, tờ áp phích
    • Affiches publicitaires
      tờ quảng cáo
    • Colleur d'affiches
      người dán áp phích
    • Affiche de théâtre
      tờ quảng cáo kịch
    • Mettre une pièce à l'affiche
      quảng cáo một vở tuồng
    • plat comme une affiche
      gầy đét
    • tenir l'affiche
      được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)

Similar Spellings

Words Mentioning "affiche"

Comments and discussion on the word "affiche"