Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amplificateur
Jump to user comments
tính từ
  • khuếch đại
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) bộ khuếch đại
  • máy tăng âm (ở loa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người phóng to; người mở rộng (cơ nghiệp...)
Comments and discussion on the word "amplificateur"