Từ "fâché" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "giận" hoặc "bực bội". Khi ai đó cảm thấy không hài lòng hoặc tức giận về một tình huống hoặc hành động nào đó, chúng ta có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm xúc của họ.
Định nghĩa:
Cách sử dụng cơ bản:
Ví dụ:
Nous sommes fâchés de n'avoir pu l'aider. (Chúng tôi tiếc vì đã không thể giúp đỡ anh.)
Il a un air fâché. (Anh ấy có vẻ tức giận.)
Các biến thể:
Fâcher (động từ): Làm cho ai đó giận. Ví dụ: Il ne faut pas fâcher les enfants. (Không nên làm cho bọn trẻ giận.)
Se fâcher (động từ phản thân): Trở nên giận dữ. Ví dụ: Elle s'est fâchée pour un rien. (Cô ấy đã giận vì một điều nhỏ nhặt.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
En colère: Cũng có nghĩa là giận, nhưng có thể mạnh mẽ hơn. Ví dụ: Il est en colère contre son ami. (Anh ta đang giận bạn của mình.)
Irrité: Có nghĩa là bực bội, khó chịu. Ví dụ: Elle est irritée par son comportement. (Cô ấy khó chịu vì hành vi của anh ta.)
Idioms và cụm động từ:
Être fâché comme une poule qui a trouvé un couteau. (Giận như gà mắc dao.) – Một cách diễn đạt để mô tả sự giận dữ một cách hài hước.
Se fâcher pour un rien. (Giận vì những điều nhỏ nhặt.) – Diễn tả việc giận dỗi không có lý do chính đáng.
Lưu ý:
Tóm tắt:
Từ "fâché" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp để diễn tả cảm xúc giận dữ.