Characters remaining: 500/500
Translation

décoller

Academic
Friendly

Từ "décoller" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là "bóc ra" hoặc "cất cánh". Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Bóc ra: Khi bạn lấy một lớp đó ra khỏi bề mặt, ví dụ như bóc một cái tem, hoặc phong bì.
  2. Cất cánh: Thường dùng trong ngữ cảnh hàng không, khi máy bay bắt đầu bay lên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong nghĩa "bóc ra":

    • Décoller une enveloppe: Bóc phong bì.
    • Décoller une étiquette: Bóc nhãn dán.
  2. Sử dụng trong nghĩa "cất cánh":

    • Le avion décolle: Máy bay cất cánh.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Décoller quelqu'un: Thoát khỏi sự quấy rầy của ai đó.

    • Exemple: "Peux-tu me décoller de cette conversation?" (Bạn có thể giúp tôi thoát khỏi cuộc trò chuyện này không?)
  • Oreilles décollées: Tai giỏng, thường dùng để chỉ một người tai lớn hoặc nhô ra.

    • Exemple: "Il a des oreilles décollées." (Anh ấy đôi tai giỏng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Détacher: Tách ra, cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc tách rời một vật đó, không nhất thiết phải bóc.
  • Décoller có thể được xemmột dạng mạnh hơn của détacher thường gắn với hành động cần sức lực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Détacher: Tách ra, nhưng không dùng trong ngữ cảnh cất cánh.
  • Se soulever: Nâng lên, có thể dùng cho các vật thể.
Idioms cụm động từ:
  • Décoller les pieds du sol: Nghĩavượt lên, có thể hiểu là "cất cánh" trong một ý nghĩa biểu tượng.
  • Avoir les idées qui décollent: những ý tưởng bay bổng, nghĩa những ý tưởng sáng tạo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "décoller", cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nghĩa bạn muốn truyền đạt. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. bóc
    • Décoller une enveloppe
      bóc phong bì
  2. (Décoller quelqu'un) thôi quấy rầy ai
    • oreilles décollées
      tai giỏng

Comments and discussion on the word "décoller"