Characters remaining: 500/500
Translation

déclore

Academic
Friendly

Từ "déclore" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc loại ngoại động từ. Nghĩa gốc của từ này là "dỡ bỏ hàng rào" hoặc "mở ra", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc làm cho một không gian nào đó trở nên tự do, không bị giới hạn bởi hàng rào hay rào chắn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Déclore" có nghĩadỡ bỏ hàng rào, làm cho một không gian trở nên mở hơn. Từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen nghĩa bóng.
  2. Cách sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "clôture" (hàng rào) - từ này liên quan đến "déclore", "déclore" nghĩadỡ bỏ hàng rào.
    • Tính từ: "clos" (đóng) - trái nghĩa với "déclore", tức là không mở, bị giới hạn.
  4. Từ gần giống:

    • "Ouvrir" (mở): Trong khi "déclore" thường gợi ý về việc dỡ bỏ hàng rào, "ouvrir" chỉ đơn giảnmở một cái gì đó không nhất thiết phải liên quan đến hàng rào.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Démolir" (phá hủy) - trong một số ngữ cảnh, bạn có thể coi "déclore" như là dỡ bỏ một cái gì đó để làm cho trở nên tự do hơn, tương tự như "démolir".
    • "Libérer" (giải phóng) - có thể dùng trong ngữ cảnh mở rộng, nghĩalàm cho ai đó hoặc cái gì đó không bị hạn chế nữa.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "déclore". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra các ý nghĩa phong phú hơn như "déclore une discussion" (mở đầu một cuộc thảo luận).
Kết luận:

"Déclore" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nghĩa gốcdỡ bỏ hàng rào nhưng cũng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) dỡ bỏ hàng rào
    • Déclore un jardin
      dỡ bỏ hàng rào một cái vườn

Comments and discussion on the word "déclore"