Characters remaining: 500/500
Translation

décaler

Academic
Friendly

Từ "décaler" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "xê dịch" hoặc "di chuyển" một cái gì đó từ vị trí ban đầu của . Trong một số ngữ cảnh, có thể được hiểu là "bỏ đi" hoặc "thay đổi".

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Ngoại động từ: "décaler" có thể được dùng để chỉ hành động di chuyển một vật thể ra khỏi vị trí ban đầu.

    • Ví dụ: décaler une table (bỏ cái bàn ra) - có nghĩabạn di chuyển bàn ra khỏi chỗ .
  • Xê dịch thời gian: Từ này cũng thường được sử dụng để nói về việc thay đổi thời gian, như xê dịch lịch trình.

    • Ví dụ: décaler un horaire de train (xê xích một bảng giờ xe lửa) - có nghĩabạn thay đổi thời gian khởi hành của chuyến tàu.
2. Các nghĩa khác nhau:
  • Chuyển đổi: Có thể dùng trong ngữ cảnh chuyển đổi hoặc thay đổi thứ tự.

    • Ví dụ: Décaler une réunion (thay đổi thời gian cuộc họp) - nghĩacuộc họp sẽ không diễn ra vào thời gian đã định được di chuyển sang thời gian khác.
  • Địa: Trong ngữ cảnh địa lý, "décaler" cũng có thể ám chỉ việc xê dịch một vị trí trên bản đồ hoặc trong không gian.

    • Ví dụ: Décaler la carte (xê dịch bản đồ) - nghĩabạn di chuyển bản đồ sang một bên.
3. Biến thể của từ:
  • Tính từ: "décalé" (xê dịch, đã được thay đổi) - có thể dùng để chỉ một cái gì đó đã bị thay đổi hoặc không cònvị trí ban đầu.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déplacer: Cũng có nghĩadi chuyển, nhưng thường được dùng cho hành động di chuyển vật thể không nhất thiết phải xê dịch một cách nhẹ nhàng hoặc thay đổi.
5. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Décaler une date: Thay đổi một ngày cụ thể.
  • Se décaler: Di chuyển bản thân (ví dụ như khi bạn cần tránh một cái gì đó).
6.
ngoại động từ
  1. bỏ cái chèn ra, bỏ cái ra
    • Décaler une table
      bỏ cái bàn ra
  2. xê xích
    • Décaler un horaire de train
      xê xích một bảng giờ xe lửa

Comments and discussion on the word "décaler"