Characters remaining: 500/500
Translation

décoloré

Academic
Friendly

Từ "décoloré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị khử màu" hoặc "phai màu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc chất liệu màu sắc của chúng đã bị mờ đi, thường do tác động của ánh sáng, thời tiết, hoặc quy trình hóa học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Vải phai màu:

    • Câu ví dụ: "Cette étoffe est décolorée après plusieurs lavages." (Vải này đã bị phai màu sau nhiều lần giặt.)
    • Giải thích: Ở đây, "décolorée" chỉ ra rằng màu sắc của vải đã không còn tươi sáng như ban đầu.
  2. Tóc khử màu:

    • Câu ví dụ: "Ses cheveux sont décolorés, ils trông rất sáng." (Tóc của ấy đã được khử màu, trông rất sáng.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "décolorés" thường được dùng để chỉ tóc đã được nhuộm sáng hoặc chuyển sang màu khác, ví dụ như màu vàng hoe hoặc trắng.
Biến thể của từ:
  • Décolorer (động từ): có nghĩa là "khử màu" hoặc "làm phai màu". Ví dụ: "Il faut décolorer ce tissu avant de le teindre." (Cần phải khử màu vải này trước khi nhuộm.)
  • Décoloration (danh từ): nghĩa là "sự khử màu" hoặc "sự phai màu". Ví dụ: "La décoloration peut être causée par le soleil." (Sự phai màu có thể do ánh nắng mặt trời gây ra.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pâle (nhạt màu): có thể được dùng để mô tả một màu sắc nhạt hoặc mờ. Ví dụ: "Cette couleur est trop pâle." (Màu này nhạt quá.)
  • Fané (héo, phai màu): thường dùng để chỉ hoa hoặc thực vật đã bị héo. Ví dụ: "Les fleurs sont fanées après quelques jours." (Hoa đã héo sau vài ngày.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Décoloré à cause du soleil": "phai màu do ánh nắng mặt trời".
  • "Avoir les cheveux décolorés": " tóc đã được khử màu".
Lưu ý:
  • "Décoloré" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự mất mát màu sắc, có thể là do thời gian hoặc điều kiện môi trường. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.
tính từ
  1. bị khử màu, phai màu.
    • Etoffe décolorée
      vải phai màu.
    • Cheveux décolorés
      tóc khử màu (thành hoe hay trắng).

Comments and discussion on the word "décoloré"