Characters remaining: 500/500
Translation

décolorer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décolorer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "khử màu" hoặc "làm phai màu". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật thể, thườngmột loại vải, tóc hoặc một bề mặt nào đó, mất đi màu sắc ban đầu của .

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Décolorer les cheveux: Khử màu tóc.

    • Ví dụ: Je veux décolorer mes cheveux pour les rendre plus clairs. (Tôi muốn làm phai màu tóc để sáng hơn.)
  2. Décolorer un tissu: Khử màu vải.

    • Ví dụ: La chemise a décoloré après nhiều lần giặt. (Chiếc áo đã bị phai màu sau nhiều lần giặt.)
Các biến thể của từ:
  • Décoloration (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc khử màu.
    • Ví dụ: La décoloration du tissu peut être évitée en suivant les instructions giặt. (Việc khử màu vải có thể tránh được bằng cách làm theo hướng dẫn giặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Décolorer quelque chose de manière indésirable: Khử màu một cách không mong muốn.
    • Ví dụ: Le soleil a décoloré les meubles de jardin. (Ánh nắng mặt trời đã làm phai màu đồ nội thất ngoài trời.)
Từ gần giống:
  • Blanchir: Làm trắng.
    • Ví dụ: Je veux blanchir mes draps. (Tôi muốn làm trắng ga trải giường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fader: Làm phai màu (thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, hình ảnh).
    • Ví dụ: Les couleurs de cette peinture ont fadé avec le temps. (Màu sắc của bức tranh này đã phai nhạt theo thời gian.)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire pâlir: Làm cho cái gì đó trở nên nhạt màu hoặc kém nổi bật.
    • Ví dụ: Sa présence fait pâlir tous les autres artistes. (Sự hiện diện của anh ấy làm cho tất cả các nghệ sĩ khác trở nên kém nổi bật.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "décolorer", bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang khử màu, hành động này có thể tác động tiêu cực đến chất liệu hoặc màu sắc của vật thể đó.
  • Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, làm đẹp, chăm sóc đồ vật.
ngoại động từ
  1. khử màu, làm phai màu.

Similar Spellings

Words Containing "décolorer"

Comments and discussion on the word "décolorer"