Characters remaining: 500/500
Translation

déclaré

Academic
Friendly

Từ "déclaré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "công khai," "tỏ rõ," hoặc "không úp mở." Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một trạng thái điều đó đã được công nhận hoặc thông báo một cách rõ ràng, không sự mập mờ.

Cách sử dụng từ "déclaré"
  1. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội:

    • Ví dụ: "Il est l'ennemi déclaré de cette idéologie." (Ông ấykẻ thù công khai của ý thức hệ này.)
    • đây, "d'ennemi déclaré" chỉ ra rằng người đó không giấu diếm sự chống đối của mình.
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • Ví dụ: "Elle a déclaré son amour pour lui." ( ấy đã công khai bày tỏ tình yêu của mình với anh ấy.)
    • Trong trường hợp này, cô gái không còn giữ bí mật về tình cảm của mình.
Phân biệt các biến thể của từ "déclaré"
  • Déclarer (động từ): Có nghĩa là "thông báo," "tuyên bố."

    • Ví dụ: "Il a déclaré qu'il partirait demain." (Anh ấy đã tuyên bố rằng anh sẽ đi vào ngày mai.)
  • Déclaration (danh từ): Có nghĩa là "tuyên bố," "sự công bố."

    • Ví dụ: "La déclaration de guerre a été faite." (Tuyên bố chiến tranh đã được thực hiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exprimé: Có nghĩa là "bày tỏ," thường dùng trong bối cảnh cảm xúc.
  • Affiché: Nghĩa là "trưng bày," có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện một thông điệp một cách rõ ràng.
Idioms cụm động từ liên quan

Không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng từ "déclaré," nhưng bạnthể kết hợp với các cụm động từ khác:

Kết luận

Từ "déclaré" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự công khai hoặc sự rõ ràng trong một thông điệp nào đó.

tính từ
  1. công khai, tỏ rõ, không úp mở
    • Être l'ennemi déclaré de quelqu'un
      kẻ thù công khai của ai

Comments and discussion on the word "déclaré"