Characters remaining: 500/500
Translation

déclouer

Academic
Friendly

Từ "déclouer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm mất đinh" hoặc "lấy đinh ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "-" (có nghĩaloại bỏ) danh từ "clou" (có nghĩađinh). Khi kết hợp lại, "déclouer" mang ý nghĩaloại bỏ hoặc giải phóng cái gì đó bị giữ chặt bởi một cái đinh.

Ví dụ sử dụng từ "déclouer":
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Je dois déclouer cette planche en bois.
    • Tiếng Việt: Tôi phải lấy đinh ra khỏi tấm ván gỗ này.
  2. Câu phức tạp:

    • Français: Avant de réparer la chaise, il faut d'abord déclouer les pieds.
    • Tiếng Việt: Trước khi sửa chiếc ghế, trước tiên phải lấy đinh ra khỏi các chân ghế.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "déclouer" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc giải phóng hoặc loại bỏ những trở ngại, rào cản trong cuộc sống hoặc công việc.
    • Français: Il est temps de déclouer les vieux schémas de pensée.
    • Tiếng Việt: Đã đến lúc giải phóng khỏi những lối suy nghĩ .
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "décloué" (đã được lấy đinh ra) – tính từ.
    • "déclouage" (quá trình lấy đinh ra) – danh từ.
  • Từ gần giống:

    • "clouer" (đóng đinh) – động từ đối lập với "déclouer".
    • "visser" (vặn ốc) – một hành động tương tự liên quan đến việc gắn kết.
Từ đồng nghĩa:
  • "retirer" (lấy ra) – có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
  • "décoller" (gỡ ra) – thường dùng trong trường hợp gỡ bỏ cái gì đó dính chặt.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "déclouer une situation" (giải quyết một tình huống khó khăn) – nghĩagiúp cho một tình huống trở nên dễ dàng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "déclouer", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa rất cụ thể trong việc sửa chữa đồ vật, nhưng cũng có thể được áp dụng theo nghĩa bóng trong các cuộc trò chuyện về cuộc sống sự nghiệp.

ngoại động từ
  1. làm hết đông, làm chảy lỏng ra

Comments and discussion on the word "déclouer"