Characters remaining: 500/500
Translation

débâter

Academic
Friendly

Từ "débâter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa chính là "tháo yên" hoặc "tháo bớt" một cái gì đó, đặc biệtyên ngựa hay yên lừa.

Định nghĩa
  • Débâter (v): tháo yên (chỉ sự tháo gỡ các thiết bị hoặc đồ vật được gắn lên một con vật, thườngngựa hoặc lừa).
Ví dụ sử dụng
  1. Débâter un âne: Tháo yên cho con lừa.

    • Ví dụ: « Après la longue randonnée, il a décidé de débâter l'âne. » (Sau chuyến đi dài, anh ấy quyết định tháo yên cho con lừa.)
  2. Débâter un cheval: Tháo yên cho con ngựa.

    • Ví dụ: « Le cavalier a débâté son cheval avant de le nourrir. » (Người cưỡi đã tháo yên cho con ngựa trước khi cho ăn.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Débâter (v) là động từ nguyên thể, có thể chia theo các thì khác nhau như:
    • Je débâte (tôi tháo yên)
    • Tu débâtes (bạn tháo yên)
    • Il/Elle débâte (anh/ ấy tháo yên)
    • Nous débâtons (chúng tôi tháo yên)
    • Vous débâtez (các bạn tháo yên)
    • Ils/Elles débâtent (họ tháo yên)
Nghĩa khác

Mặc dù "débâter" chínhtháo yên, cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh khác, như việc tháo dỡ hoặc gỡ bỏ một thứ đó ra khỏi một cấu trúc hoặc hệ thống.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Défaire: nghĩa là "gỡ bỏ" hay "tháo ra". Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Démontage: nghĩa là "gỡ ra" hoặc "tháo dỡ", thường dùng trong kỹ thuật hoặc cơ khí.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "débâter" nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu nói phong phú hơn.
Chú ý

Khi sử dụng "débâter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc tháo yên cho động vật, từ này có nghĩa rất cụ thể không thể thay thế cho các tình huống khác không làm mất đi tính chính xác.

ngoại động từ
  1. tháo yên cho
    • Débâter un âne
      tháo yên cho con lừa

Comments and discussion on the word "débâter"