Characters remaining: 500/500
Translation

débuter

Academic
Friendly

Từ "débuter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu một sự nghiệp hoặc hoạt động nào đó". Đâymột nội động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một cái gì đó mới mẻ, đặc biệttrong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc sở thích.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il débute bien. (Hắn bắt đầu khá tốt.)
    • Elle débute dans la danse. ( ấy bắt đầu học múa.)
  2. Ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • Il est acteur qui débute. (Anh ấydiễn viên mới vào nghề.)
    • Elle débute sa carrière en tant que journaliste. ( ấy bắt đầu sự nghiệp với tư cáchmột nhà báo.)
Các biến thể của từ:
  • Débutant (danh từ): người mới bắt đầu, thường dùng để chỉ những người mới vào nghề hoặc lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: Un débutant en informatique. (Một người mới bắt đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commencer: (bắt đầu) - cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu, nhưng "débuter" thường nhấn mạnh vào giai đoạn đầu tiên của một sự nghiệp hoặc hoạt động cụ thể.

    • Ví dụ: Je commence un nouveau projet. (Tôi bắt đầu một dự án mới.)
  • Entamer: (khởi động) - có nghĩabắt đầu một cái gì đó, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bắt đầu một cuộc thảo luận, một công việc hay một hành trình.

    • Ví dụ: Nous allons entamer les négociations. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc đàm phán.)
Idioms cụm động từ:
  • Être un débutant: (là người mới bắt đầu)

    • Ví dụ: Je suis encore un débutant dans ce domaine. (Tôi vẫn cònmột người mới bắt đầu trong lĩnh vực này.)
  • Débuter avec quelque chose: (bắt đầu với cái gì đó)

    • Ví dụ: Elle a débuté avec le piano à l'âge de cinq ans. ( ấy đã bắt đầu học piano từ năm năm tuổi.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "débuter", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để xác định rõ ràng việc bắt đầuliên quan đến một hoạt động, một nghề nghiệp hay một sở thích.
  • Từ "début" là danh từ tương ứng, có nghĩa là "sự bắt đầu" hoặc "khởi đầu".
nội động từ
  1. bắt đầu
    • Il débute bien
      hắn bắt đầu khá
  2. mới vào nghề
    • Acteur qui débute
      diễn viên mới vào nghề

Comments and discussion on the word "débuter"