Từ "députer" trongtiếngPháp là mộtngoại động từ, có nghĩa là "cử" hoặc "bổ nhiệm" mộtngườinào đólàmđại diệnchomộtnhómhaytổ chứcnào đó, thường là trongcáchội nghịhaycơ quanlập pháp.
Định nghĩa:
Députer (đọc là /depy.te/) có nghĩa là cửhoặcchỉ địnhmộtngười làmđại diện (thường là đại biểu) trongmộttổ chứchoặchội nghịnào đó.
Cáchsử dụng:
Câucơ bản:
Le conseil a décidédedéputerdeux représentants à la conférence. (Hội đồngđãquyết địnhcửhaiđại diệnđếnhội nghị.)
Cáchsử dụngnâng cao:
Ils ont député un expertpournégocierles termes du contrat. (Họđãcửmộtchuyên giađểthương lượngcácđiều khoảncủahợp đồng.)
Biến thểcủatừ:
Député: Danh từchỉngườiđượccửlàmđại diện, đặc biệttrongbối cảnhchính trị. Ví dụ: Ilestdéputé à l'Assemblée nationale. (Ôngấy là đại biểuQuốc hội.)
Mandater: Cũngcó nghĩa là ủy quyềnhaycửngười làmđại diện. Ví dụ: Ils ont mandaté un avocatpourlesreprésenter. (Họđã ủy quyềnchomộtluật sưđểđại diệnchohọ.)
Représenter: Nghĩa là đại diện, thường dùngtrongcácngữ cảnhkhác nhau.
Khi sử dụng "députer", chú ýđếnngữ cảnhvàđối tượngmàbạnđangđề cậpđến. Từnàythườngđượcdùngtrongcáctình huốngliên quanđếnchính trị, hội nghị, hoặctrongcáctổ chứclớn.
Khôngnhầm lẫnvới "député", vì "député" chỉ là danh từchỉngườiđãđượccửđi, trong khi "députer" là động từchỉhành độngcử.