Characters remaining: 500/500
Translation

députer

Academic
Friendly

Từ "députer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "cử" hoặc "bổ nhiệm" một người nào đó làm đại diện cho một nhóm hay tổ chức nào đó, thườngtrong các hội nghị hay cơ quan lập pháp.

Định nghĩa:
  • Députer (đọc là /depy.te/) có nghĩacử hoặc chỉ định một người làm đại diện (thườngđại biểu) trong một tổ chức hoặc hội nghị nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Le conseil a décidé de députer deux représentants à la conférence. (Hội đồng đã quyết định cử hai đại diện đến hội nghị.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ils ont député un expert pour négocier les termes du contrat. (Họ đã cử một chuyên gia để thương lượng các điều khoản của hợp đồng.)
Biến thể của từ:
  • Député: Danh từ chỉ người được cử làm đại diện, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Ví dụ: Il est député à l'Assemblée nationale. (Ông ấyđại biểu Quốc hội.)
  • Députation: Danh từ chỉ hành động cử người, hoặc nhóm người được cử đi.
Nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh khác, "députer" cũng có thể mang nghĩa "ủy thác" cho một người làm một nhiệm vụ cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mandater: Cũng có nghĩa là ủy quyền hay cử người làm đại diện. Ví dụ: Ils ont mandaté un avocat pour les représenter. (Họ đã ủy quyền cho một luật sư để đại diện cho họ.)
  • Représenter: Nghĩađại diện, thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "députer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Députer un représentant: cử một đại diện.
    • Être délégué: được cử đi, được ủy thác.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "députer", chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang đề cập đến. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến chính trị, hội nghị, hoặc trong các tổ chức lớn.
  • Không nhầm lẫn với "député", "député" chỉdanh từ chỉ người đã được cử đi, trong khi "députer" là động từ chỉ hành động cử.
ngoại động từ
  1. cử (đại biểu)
    • Députer des représentants à une assemeblée
      cử đại biểu đến một hội nghị

Comments and discussion on the word "députer"