French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ
- vỗ vỗ
- Tapoter la joue d'un enfant
vỗ vỗ má xuống bàn
- (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô)
- Tapoter une sonate
đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
- Entendre quelqu'un tapoter
nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về