Characters remaining: 500/500
Translation

dépoter

Academic
Friendly

Từ "dépoter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "đánh (cây) khỏi chậu" hoặc "trút (chất lỏng) sang bình khác". Đâymột từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến làm vườn hoặc chế biến thực phẩm.

Giải thích nghĩa:
  1. Đánh cây khỏi chậu: Khi bạn muốn chuyển một cây hoa từ chậu này sang chậu khác, bạn sẽ phải "dépoter" cây đó. Nghĩa là, bạn sẽ lấy cây ra khỏi chậu hiện tại của .

    • Il faut dépoter les fleurs pour les replanter dans un pot plus grand.
    • (Bạn phải đánh cây hoa khỏi chậu để trồng lại trong một chậu lớn hơn.)
  2. Trút chất lỏng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động trút một chất lỏng từ một bình này sang bình khác.

    • Elle a dépoter le vin dans une carafe.
    • ( ấy đã trút rượu vào một bình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dépoter" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn hơn, ví dụ như trong làm vườn, nấu ăn hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dépoter (động từ gốc): Như đã giải thíchtrên.
  • Dépôt (danh từ): Nghĩa là "sự trút", "sự đánh ra".
    • Le dépôt de la terre a été fait avec soin.
    • (Việc trút đất đã được thực hiện cẩn thận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déménager: "Chuyển nhà", nhưng không dùng cho cây hoặc chất lỏng.
  • Transvaser: Nghĩa là "trút" (chất lỏng), gần nghĩa với "dépoter" khi nói về việc chuyển chất lỏng từ một bình sang bình khác.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "dépoter". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "transvaser des émotions" (trút bỏ cảm xúc) trong ngữ cảnh tâmhọc, đâycách diễn đạt thông qua việc sử dụng từ "transvaser" trong một nghĩa biểu tượng.
Kết luận:

"Dépoter" là một từ đặc thù dùng để chỉ hành động đánh cây ra khỏi chậu hoặc trút chất lỏng. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh các hoạt động liên quan đến làm vườn hoặc chế biến thực phẩm.

ngoại động từ
  1. đánh (cây) khỏi chậu
    • Dépoter des fleurs
      đánh cây hoa khỏi chậu
  2. trút (chất lỏng) sang bình khác

Comments and discussion on the word "dépoter"