Characters remaining: 500/500
Translation

débouter

Academic
Friendly

Từ "débouter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Nghĩa chính của "débouter" là bác bỏ hoặc không chấp nhận một yêu cầu, đơn kiện hay kháng cáo nào đó. Cụ thể, trong lĩnh vực luật học, khi một tòa án "déboute" một người nào đó, có nghĩa là tòa án đã bác đơn hoặc từ chối yêu cầu của người đó.

Định nghĩa:
  • Débouter quelqu'un de son appel: bác đơn kháng cáo của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • (Tòa án đã bác bỏ yêu cầu của nguyên đơn.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • ( ấy đã từ chối bạn mình muốn mượn tiền.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Débouter (động từ nguyên thể): dùng để chỉ hành động bác bỏ.
  • Déboutement (danh từ): quá trình hoặc hành động bác bỏ, bác đơn.
  • Débouté (tính từ): chỉ trạng thái đã bị bác đơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rejeter: nghĩatừ chối, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bác bỏ yêu cầu, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh pháp lý.
    • Ví dụ: (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "débouter", nhưng có thể sử dụng cùng với các từ như "appel" (kháng cáo) hoặc "demande" (yêu cầu) để làm hơn ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "débouter" "rejeter". "Débouter" thường mang nghĩa pháp lý, trong khi "rejeter" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi sử dụng từ "débouter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh phápđể không bị hiểu nhầm.
ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) bác đơn của
    • Débouter quelqu'un de son appel
      bác đơn chống án của ai

Comments and discussion on the word "débouter"