Từ "débiteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, và nó có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Khách nợ, con nợ (debtor): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "débiteur". Nó chỉ những người hoặc tổ chức có nghĩa vụ phải trả một khoản tiền cho người khác.
Người chịu ơn: Trong nghĩa này, "débiteur" được dùng để chỉ những người đang có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với ai đó.
Nhân viên dẫn khách đi trả tiền: Đây là nghĩa cũ và ít gặp trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc trong văn học.
Tính từ (kế toán): Trong lĩnh vực kế toán, "débiteur" có thể được sử dụng để chỉ tài khoản nợ.
Être débiteur envers quelqu'un: Nghĩa là có nghĩa vụ hoặc nợ ai đó.
Trong văn viết hoặc trong các văn bản pháp lý, từ "débiteur" thường xuất hiện trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận tài chính để xác định rõ ràng nghĩa vụ của các bên liên quan.