Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doanh nghiệp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
doanh nghiệp
quốc doanh
tơ-rớt
sự nghiệp
liên doanh
xí nghiệp
sản nghiệp
nông trường
vốn
hợp doanh
lợi nhuận
Trịnh Doanh
tư doanh
thuế
doanh lợi
kinh doanh
lãi
hợp tác xã
thực nghiệm
hợp tác hóa
lập nghiệp
cay nghiệt
đại doanh
Bùi Huy Tín
nghiền
công nghiệp
thực nghiệp
Hư tả
thể nghiệm
nông nghiệp
Tam Đảo
nghề
tiên nghiệm
nghiến
cơ nghiệp
nghiệt
kinh nghiệm
sáng nghiệp
bá vương
tốt nghiệp
nghiệp
nghiện
thí nghiệm
nghiện hút
Khương Tử Nha
gia nghiệp
hiệu nghiệm
khắc nghiệt
nghiễm nhiên
nghiệm
nối nghiệp
hà khắc
ác nghiệt
bác sĩ
Mạc Cửu
phòng thí nghiệm
nghề nghiệp
trắc nghiệm
Hạ Vũ
tu nghiệp
thụ nghiệp
nghiệp dư
thành thị
kiểm nghiệm
nhà máy
khám nghiệm
oan nghiệp
thành phố
nghiệp đoàn
nghiện ngập
linh đan
đúc kết
nghiền ngẫm
Mân phong
nghiệm đúng
kỹ sư
nghỉ việc
ống nghiệm
Bến Cầu
Rắn Hán
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last