Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Xí nghiệp, cơ sở sản xuất của nền đại công nghiệp, thường sử dụng máy móc tương đối hiện đại với quy mô lớn: nhà máy cơ khí nhà máy điện đến làm việc ở nhà máy.
Related search result for "nhà máy"
Comments and discussion on the word "nhà máy"