Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sản nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt., cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung: sản nghiệp của ông cha để lại bảo vệ sản nghiệp của mình.
Related search result for "sản nghiệp"
Comments and discussion on the word "sản nghiệp"