Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nông nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngành kinh tế quốc dân chuyên trồng trọt và cày cấy để cung cấp thực phẩm cho nhân dân và nguyên liệu cho công nghiệp. Bộ nông nghiệp. Cơ quan chính phủ phụ trách lãnh đạo sản xuất nông nghiệp.
Related search result for "nông nghiệp"
Comments and discussion on the word "nông nghiệp"