Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tốt nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Học xong một chương trình của một cấp học, một khoá học và thi đỗ: thi tốt nghiệp phổ thông trung học luận văn tốt nghiệp đại học.
Related search result for "tốt nghiệp"
Comments and discussion on the word "tốt nghiệp"