Characters remaining: 500/500
Translation

thuế

Academic
Friendly

Từ "thuế" trong tiếng Việt có nghĩamột khoản tiền hoặc hiện vật người dân hoặc các tổ chức kinh doanh phải nộp cho nhà nước. Số tiền này được quy định dựa trên tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, nhiều yếu tố khác.

Giải thích đơn giản:
  • Thuế tiền bạn phải trả cho chính phủ để giúp họ tiền làm các công việc như xây dựng đường, trường học, bệnh viện cung cấp dịch vụ công cộng.
dụ sử dụng:
  1. Nộp thuế: Mỗi năm, tôi phải nộp thuế thu nhập cá nhân cho nhà nước.
  2. Thuế nông nghiệp: Nông dân thường phải trả thuế nông nghiệp dựa trên sản lượng thu hoạch của họ.
  3. Thuế sát sinh: Chính phủ quy định thuế sát sinh để kiểm soát số lượng động vật bị giết thịt.
  4. Đánh thuế hàng nhập khẩu: Nhà nước có thể đánh thuế hàng nhập khẩu để bảo vệ sản phẩm trong nước.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa dịch vụ.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: thuế các công ty phải nộp dựa trên lợi nhuận họ kiếm được.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phí: Thường chỉ các khoản tiền phải trả cho một dịch vụ cụ thể, dụ như phí đăng ký xe.
  • : Một dạng thuế cổ xưa, thường được dùng trong văn hóa nông nghiệp.
Chú ý:
  • Nộp thuế: Hành động thực hiện việc trả thuế.
  • Đánh thuế: Hành động nhà nước áp dụng thuế lên một mặt hàng hoặc dịch vụ.
Nghĩa khác:

từthuếchủ yếu dùng trong lĩnh vực tài chính kinh tế, trong một số bối cảnh, cũng có thể mang nghĩa rộng hơn, nhưthuếtrong nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của công dân đối với xã hội.

Kết luận:

"Thuế" một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế, giúp nhà nước nguồn lực để phát triển xã hội.

  1. d. Khoản tiền hay hiện vật người dân hoặc các tổ chức kinh doanh, tuỳ theo tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, v.v. buộc phải nộp cho nhà nước theo mức quy định. Nộp thuế. Thuế nông nghiệp. Thuế sát sinh. Đánh thuế hàng nhập khẩu.

Comments and discussion on the word "thuế"