Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liên doanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cùng nhau hợp tác trong kinh doanh, giữa hai bên hay nhiều bên. Xí nghiệp liên doanh.
Related search result for "liên doanh"
Comments and discussion on the word "liên doanh"