Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiểm nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh. 2. Thử lại xem có đúng với lý thuyết không: Kiểm nghiệm định luật phản xạ ánh sáng.
Related search result for
"kiểm nghiệm"
Words contain
"kiểm nghiệm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thực nghiệm
sự nghiệp
cay nghiệt
lập nghiệp
nghiền
công nghiệp
thực nghiệp
thể nghiệm
nông nghiệp
nghề
more...
Comments and discussion on the word
"kiểm nghiệm"