Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ham mê đến thành có thói quen rất khó chừa: Nghiện thuốc phiện; Nghiện rượu.
Related search result for "nghiện"
Comments and discussion on the word "nghiện"