Từ "cérat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le cérat), có nghĩa là "thuốc sáp". Đây là một loại thuốc được chế biến dưới dạng sáp, thường được sử dụng trong y học để điều trị các vấn đề về da hoặc để bôi lên các vết thương nhằm bảo vệ và giúp hồi phục.
Định nghĩa: Cérat là một chế phẩm dược phẩm có dạng sáp, thường được làm từ các thành phần tự nhiên như sáp ong, dầu thực vật, và các hoạt chất khác. Nó có tác dụng bảo vệ và làm dịu da.
Cách sử dụng:
Mặc dù "cérat" không có nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định đặc biệt, bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc chăm sóc da hoặc y học. Ví dụ: - Avoir la peau douce comme un cérat: Có nghĩa là "có làn da mềm mại như thuốc sáp", dùng để chỉ làn da được chăm sóc tốt.
Khi học từ "cérat", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của nó trong y học và thẩm mỹ. Hãy phân biệt rõ với các từ khác có âm gần giống để tránh nhầm lẫn.