Characters remaining: 500/500
Translation

ulcération

Academic
Friendly

Từ "ulcération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự loét" hay "vết loét" trong lĩnh vực y học. Đâytừ được sử dụng để chỉ tình trạng tổn thương trên bề mặt da hoặc niêm mạc, thường do các nguyên nhân như nhiễm trùng, viêm hoặc thiếu máu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ulcération (f): Sự loét, chỉ trạng thái của một vết thương hoặc tổn thương tại đó bề mặt đã bị phá vỡ, thường gây ra đau đớn có thể dẫn đến các biến chứng khác nếu không được điều trị kịp thời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'ulcération de la peau peut être causée par une infection."
    • (Vết loét trên da có thể do nhiễm trùng gây ra.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le médecin a diagnostiqué une ulcération gastrique chez le patient."
    • (Bác sĩ đã chẩn đoán một vết loét dạ dàybệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Ulcéreux (adj): Có nghĩa là "liên quan đến vết loét", thường được dùng để mô tả các loại tổn thương hoặc tình trạng liên quan đến sự hình thành vết loét.
    • Ví dụ: "Une infection ulcéreuse peut être très douloureuse." (Một nhiễm trùng vết loét có thể rất đau đớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lésion (f): Tổn thương, vết thương nói chung, không nhất thiết phảiloét.
  • Plaie (f): Vết thương, có thể là do va chạm, cắt, hoặc loét.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Ulcération de la cornée: Vết loétgiác mạc (một vấn đề liên quan đến mắt).
  • Ulcération chronique: Vết loét mãn tính, chỉ tình trạng vết loét kéo dài khó chữa trị.
Chú ý khi sử dụng:
  • Từ "ulcération" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, do đó khi nói về các vấn đề sức khỏe, bạn nên sử dụng từ này một cách chính xác để tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự loét
  2. vết loét

Words Containing "ulcération"

Comments and discussion on the word "ulcération"