Từ "ulcération" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự loét" hay "vết loét" trong lĩnh vực y học. Đây là từ được sử dụng để chỉ tình trạng tổn thương trên bề mặt da hoặc niêm mạc, thường do các nguyên nhân như nhiễm trùng, viêm hoặc thiếu máu.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lésion (f): Tổn thương, vết thương nói chung, không nhất thiết phải là loét.
Plaie (f): Vết thương, có thể là do va chạm, cắt, hoặc loét.
Các cụm từ và cách diễn đạt:
Ulcération de la cornée: Vết loét ở giác mạc (một vấn đề liên quan đến mắt).
Ulcération chronique: Vết loét mãn tính, chỉ tình trạng vết loét kéo dài và khó chữa trị.
Chú ý khi sử dụng: