Jump to user comments
danh từ giống đực
- số mệnh, số phận
- Les caprices du sort
số mệnh oái oăm
- un sort enviable
một số phận đáng thèm thuồng
- thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt
- Améliorer le sort du peuple
cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
- sự rủi may
- Le sort décidera
sẽ tùy sự rủi may
- lời phù chú, câu ếm
- Jeter un sort sur quelqu'un
đọc một câu ếm người nào
- (số nhiều) (sử học) thẻ, thăm
- faire un sort à quelque chose
làm nổi bật
- Faire un sort à un poulet
ăn hết con gà
- le sort en est jeté
xem jeter