Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
số mệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • destin; fortune; sort.
    • Những điều trớ trêu của số mệnh
      les caprices du sort (de la fortune)
    • đường số mệnh
      ligne saturnienne (dans la paume de la main).
Related search result for "số mệnh"
Comments and discussion on the word "số mệnh"