Characters remaining: 500/500
Translation

ulcératif

Academic
Friendly

Từ "ulcératif" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "ulcère" (loét) mang nghĩa là "sinh loét" hoặc "gây loét" trong lĩnh vực y học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc bệnh liên quan đến sự hình thành loét trong cơ thể.

Giải thích
  • Ulcératif: Tính từ này thường được dùng để miêu tả các bệnh hoặc tình trạng khả năng gây ra loét. Ví dụ, các bệnh về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày có thể được mô tả là "ulcératif".
Ví dụ sử dụng
  1. Bệnh:

    • La maladie ulcérative de l'intestin - Bệnh loét đường ruột.
    • Un médicament ulcératif - Một loại thuốc gây loét.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les symptômes ulcératifs peuvent inclure des douleurs abdominales sévères. - Các triệu chứng gây loét có thể bao gồm những cơn đau bụng dữ dội.
    • Cette condition ulcérative nécessite un traitement immédiat. - Tình trạng gây loét này cần phải được điều trị ngay lập tức.
Biến thể từ gần giống
  • Ulcère: Danh từ chỉ "loét".
  • Ulcération: Danh từ chỉ "sự hình thành loét".
  • Ulcératif ulcératif chronique: Có thể dùng để chỉ tình trạng loét mãn tính.
Từ đồng nghĩa
  • Nécrotique: Có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự chết , nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "ulcératif".
Cấu trúc ngữ pháp
  • Từ "ulcératif" thường đứng trước danh từ mô tả. Ví dụ: un traitement ulcératif (một phương pháp điều trị gây loét).
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, "ulcératif" không nhiều thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) phổ biến trong tiếng Pháp, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từý nghĩa tương tự.

Tóm tắt

"Ulcératif" là một tính từ trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những tình trạng khả năng gây ra loét.

tính từ
  1. (y học) sinh loét, gây loét

Comments and discussion on the word "ulcératif"