Characters remaining: 500/500
Translation

cérite

Academic
Friendly

Từ "cérite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học. "Cérite" chỉ một loại khoáng vật chứa cerium, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm lanthanides.

Định nghĩa:
  • Cérite (danh từ, giống cái): Là một khoáng vậtcông thức hóa họcCe(OH)₄·H₂O. thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu vàng ngà, được tìm thấy trong một số loại đá.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoáng vật học:

    • "La cérite est souvent utilisée dans l'industrie des matériaux." (Cérite thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vật liệu.)
  2. Khi nói về nghiên cứu khoáng vật:

    • "Les géologues ont découvert des échantillons de cérite dans cette région." (Các nhà địa chất đã phát hiện ra các mẫu céritekhu vực này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc trong các báo cáo về khoáng vật học, bạn có thể thấy cérite được nhắc đến khi thảo luận về các ứng dụng của cerium trong công nghệ sản xuất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Céramique: Mặc dù không phảitừ đồng nghĩa, nhưng từ này cũng liên quan đến cerium có thể gây nhầm lẫn.
  • Céramique (gốm sứ): Là một vật liệu không kim loại vô cơ thường được sử dụng trong sản xuất đồ gốm các sản phẩm khác.
Chú ý:
  • Biến thể: Từ "cérite" không biến thể số nhiều đặc biệt; số nhiều của là "cérites".
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cérite" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành khá cụ thể.
Idioms Phrased verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cérite".
Tóm lại:

"Cérite" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoáng vật học, việc hiểu về sẽ giúp bạn thêm kiến thức trong lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) xerit
    • Cérithe

Comments and discussion on the word "cérite"