Characters remaining: 500/500
Translation

macération

Academic
Friendly

Từ "macération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa

Macération (danh từ, giống cái) có nghĩa là: 1. Sự ngâm: Quá trình ngâm một chất trong chất lỏng (thườngnước hoặc rượu) để chiết xuất hương vị hoặc các thành phần hòa tan. 2. Hành xác (trong tôn giáo): Một hình thức tự hành xác để tìm kiếm sự thanh tịnh hoặc gần gũi với thần thánh. 3. Macération foetale: Trong y học, chỉ quá trình thai nhi chết trong tử cung không được sinh ra.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ẩm thực:

    • "La macération des fruits dans le vin permet d'obtenir un goût riche." (Sự ngâm trái cây trong rượu cho phép được hương vị phong phú.)
  2. Trong tôn giáo:

    • "Certaines pratiques de macération sont observées dans des rites spirituels." (Một số thực hành hành xác được quan sát trong các nghi lễ tâm linh.)
  3. Trong y học:

    • "La macération foetale peut entraîner des complications pour la mère." (Sự chết lột thai nhi có thể dẫn đến các biến chứng cho người mẹ.)
Các biến thể của từ
  • Macérer (động từ): Có nghĩa là "ngâm" hoặc "hành xác". Ví dụ: "Il faut macérer les herbes avant de les utiliser." (Cần phải ngâm thảo dược trước khi sử dụng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Infusion: Sự ngâm một chất trong nước nóng để chiết xuất hương vị (gần giống với macération nhưng thường dùng với nước nóng).
  • Tannage: Quá trình ngâm da trong dung dịch để làm da trở nên bền hơn (khác nhưng liên quan đến sự ngâm).
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "macération", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Macérer dans l'angoisse: Ngâm mình trong lo âu (nghĩa bóng, chỉ cảm giác bị áp lực).

Lưu ý

Khi sử dụng từ "macération", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn chọn nghĩa phù hợp. Trong ẩm thực, từ này thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm, trong khi trong y học tôn giáo, lại mang ý nghĩa khác biệt.

danh từ giống cái
  1. sự ngâm
  2. nước ngâm
    • Macération de quinquina
      nước canh ki na ngâm
  3. (tôn giáo) sự hành xác
    • macération foetale
      (y học) sự chết lột thai nhi

Similar Spellings

Words Containing "macération"

Comments and discussion on the word "macération"