Characters remaining: 500/500
Translation

dilacération

Academic
Friendly

Từ "dilacération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự tan, sự rách nát hay sự rứt nát. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng tổn thương , nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác, như pháp lý.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa:
    • "Dilacération" chỉ sự tách rời hoặc rách nát của một vật nào đó, thườngcác trong cơ thể (trong ngữ cảnh y học), hoặc sự phá vỡ tính toàn vẹn của một tài liệu (trong ngữ cảnh pháp lý).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • Câu: "La dilacération des tissus peut causer des douleurs sévères."
    • Dịch: "Sự rách nát của các có thể gây ra cơn đau nghiêm trọng."
  2. Trong pháp:

    • Câu: "La dilacération d'un testament peut entraîner des conflits juridiques."
    • Dịch: "Sự tan một chúc thư có thể dẫn đến các xung đột pháp lý."
Các biến thể của từ:
  • Động từ liên quan:
    • "Dilacérer" (động từ): có nghĩa tan, làm rách nát.
    • Câu: "Il a dilacéré le papier en essayant de le déchirer."
    • Dịch: "Anh ấy đã tan tờ giấy khi cố gắng ."
Từ gần giống:
  • Rupture: chỉ sự đứt gãy, có thể áp dụng cho cả vật các mối quan hệ.
  • Déchirure: thường dùng để chỉ sự rách, có thể áp dụng cho vải, giấy hoặc các .
Từ đồng nghĩa:
  • Lésion: tổn thương, thường được sử dụng trong y học.
  • Traumatisme: chấn thương, cũng liên quan đến tổn thương .
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Être déchiré entre deux choix": nghĩa là "bị rách giữa hai lựa chọn", chỉ sự do dự hoặc khó khăn trong việc quyết định.
  • "Déchirer le cœur": nghĩa là " tan trái tim", chỉ sự đau khổ hoặc tổn thương về mặt tình cảm.
danh từ giống cái
  1. sự tan, sự nhỏ
    • La dilacération d'un testament
      sự tan một chúc thư
  2. (y học) sự rứt nát ()

Comments and discussion on the word "dilacération"