Characters remaining: 500/500
Translation

suret

Academic
Friendly

Từ "suret" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được dùng để mô tả một hương vị chút chua hoặc hơi giòn giọt, đặc biệt trong ngữ cảnh của rượu vang. Để giải thích một cách dễ hiểu cho học sinh, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Suret: Tính từ mô tả một hương vị hơi chua, có thể được sử dụng để diễn tả một số loại rượu vang, trái cây hoặc thực phẩm khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh rượu vang:

    • "Ce vin est un peu suret." (Rượu vang này hơi chua một chút.)
  2. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • "Cette pomme est surette." (Quả táo này hơi chua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về rượu vang, từ "suret" có thể được sử dụng để chỉ những loại rượu có vị chua đặc trưng, thường là do quá trình lên men không hoàn hảo hoặc do nho được thu hoạch chưa chín hoàn toàn.
Phân biệt các biến thể:
  • Surette: Đâydạng nữ của "suret", dùng khi mô tả danh từ giống cái.
  • Suret có thể được sử dụng để mô tả hương vị của các loại thực phẩm khác nhau, không chỉ giới hạnrượu vang.
Các từ gần giống:
  • Acide: Tính từ này có nghĩa là "chua", nhưng thường chỉ hương vị chua mạnh hơn.
  • Aigre: Cũng có nghĩa là "chua", nhưng thường chỉ sự khó chịu trong vị giác.
Từ đồng nghĩa:
  • Aigrelet: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một hương vị chua nhẹ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, có một số thành ngữ liên quan đến hương vị, như:
    • "Avoir un goût de fruit" (Có vị trái cây), có thể nói đến một hương vị ngọt ngào hơn.
Kết luận:

Từ "suret" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, giúp mô tả hương vị đặc trưng của một số thực phẩm đồ uống.

tính từ
  1. hơi giôn giốt, hơi chua
    • Vin suret
      rượu vang hơi giôn giốt

Words Containing "suret"

Words Mentioning "suret"

Comments and discussion on the word "suret"