Characters remaining: 500/500
Translation

cassé

Academic
Friendly

Từ "cassé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "bị gãy", "bị hỏng" hoặc "bị vỡ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả đồ vật đến diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của con người.

1. Ý nghĩa cách sử dụng:
  • Mô tả đồ vật bị hỏng: "cassé" thường được dùng để chỉ những vật dụng không còn nguyên vẹn, chẳng hạn như:

    • Exemple: "Le vase est cassé." (Chiếc bình bị vỡ.)
  • Mô tả trạng thái của con người: Từ này cũng có thể được dùng để diễn tả một người già yếu, lụ khụ, hoặc trong một tình trạng không tốt:

    • Exemple: "C'est un vieillard cassé." (Đómột cụ già lụ khụ.)
  • Mô tả âm thanh: "voix cassée" có nghĩagiọng nói run rẩy, có thể do cảm xúc hoặc sức khỏe:

    • Exemple: "Il a parlé avec une voix cassée." (Anh ấy nói với một giọng run run.)
2. Các biến thể của từ "cassé":
  • Casser: Động từ gốc có nghĩa là "bẻ gãy", "đập vỡ".

    • Exemple: "Il a cassé la fenêtre." (Anh ấy đã đập vỡ cửa sổ.)
  • Casse: Danh từ chỉ nơi hoặc hành động liên quan đến việc bẻ gãy, hỏng hóc.

    • Exemple: "La casse de la vaisselle." (Việc làm hỏng đồ sứ.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brisé: Cũng có nghĩa là "bị vỡ" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn, đôi khi chỉ sự kết thúc hoặc sự tan vỡ về mặt cảm xúc.

    • Exemple: "Son cœur est brisé." (Trái tim của ấy đã tan vỡ.)
  • Défectueux: Có nghĩa là "bị lỗi", thường dùng để chỉ sản phẩm không đạt yêu cầu.

    • Exemple: "Ce produit est défectueux." (Sản phẩm này bị lỗi.)
4. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être cassé: Có thể hiểu là "bị hỏng" trong một ngữ cảnh nào đó, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần.

    • Exemple: "Après cet échec, je me sens cassé." (Sau thất bại này, tôi cảm thấy mình bị tan nát.)
  • Casser du sucre sur le dos de quelqu'un: Một thành ngữ có nghĩa là "nói xấu ai đó sau lưng".

    • Exemple: "Ils cassent du sucre sur le dos de leur collègue." (Họ nói xấu đồng nghiệp của mình sau lưng.)
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cassé" còn có thể được dùng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, chẳng hạn như trong sản xuất hoặc chế biến thực phẩm:

    • Exemple: "Le papier cassé ne peut pas être utilisé." (Giấy hỏng không thể được sử dụng.)
  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm, cũng có thể chỉ độ nấu tới của đường:

    • Exemple: "Le caramel est à la cassé." (Caramen đã được nấu đến độ hỏng.)
Tóm lại:

Từ "cassé" là một từ đa nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.

tính từ
  1. lụ khụ
    • Un vieillard cassé
      cụ già lụ khụ
  2. run run
    • Voix cassée
      giọng run run
  3. hả (rượu vang)
danh từ giống đực
  1. giấy hỏng (trong khi sản xuất)
    • papier cassé
      giấy hỏng (trong khi sản xuất)
  2. độ nấu tới (của đường)

Comments and discussion on the word "cassé"