Từ "cassé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa chính là "bị gãy", "bị hỏng" hoặc "bị vỡ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả đồ vật đến diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của con người.
Mô tả đồ vật bị hỏng: "cassé" thường được dùng để chỉ những vật dụng không còn nguyên vẹn, chẳng hạn như:
Mô tả trạng thái của con người: Từ này cũng có thể được dùng để diễn tả một người già yếu, lụ khụ, hoặc trong một tình trạng không tốt:
Mô tả âm thanh: "voix cassée" có nghĩa là giọng nói run rẩy, có thể do cảm xúc hoặc sức khỏe:
Casser: Động từ gốc có nghĩa là "bẻ gãy", "đập vỡ".
Casse: Danh từ chỉ nơi hoặc hành động liên quan đến việc bẻ gãy, hỏng hóc.
Brisé: Cũng có nghĩa là "bị vỡ" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn, đôi khi chỉ sự kết thúc hoặc sự tan vỡ về mặt cảm xúc.
Défectueux: Có nghĩa là "bị lỗi", thường dùng để chỉ sản phẩm không đạt yêu cầu.
Être cassé: Có thể hiểu là "bị hỏng" trong một ngữ cảnh nào đó, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần.
Casser du sucre sur le dos de quelqu'un: Một thành ngữ có nghĩa là "nói xấu ai đó sau lưng".
"Cassé" còn có thể được dùng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, chẳng hạn như trong sản xuất hoặc chế biến thực phẩm:
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó cũng có thể chỉ độ nấu tới của đường:
Từ "cassé" là một từ đa nghĩa và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.