Từ "casse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Sự đánh vỡ, sự làm gãy: "casse" có thể chỉ việc làm vỡ hoặc gãy một vật gì đó.
Đồ vỡ, đồ gãy: chỉ những vật đã bị vỡ hoặc gãy.
Payer la casse: có nghĩa là "đền tiền đồ làm vỡ". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó làm hỏng hoặc làm vỡ đồ của người khác và phải bồi thường.
Sự làm dữ, sự làm toáng lên: "casse" còn có thể chỉ sự phá hoại hoặc gây thiệt hại.
Briser: cũng có nghĩa là "đánh vỡ".
Rupture: thể hiện sự đứt gãy, thường dùng trong ngữ cảnh khác, như trong tình cảm hoặc quan hệ.
Vendre à la casse: có nghĩa là "bán theo giá sắt vụn", thường chỉ việc bán đồ đã cũ, hỏng hoặc không còn giá trị.
Casser les pieds: một cách nói lóng có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm khó chịu".
Từ "casse" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp.