Characters remaining: 500/500
Translation

casse

Academic
Friendly

Từ "casse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

1. Nghĩa chính của từ "casse":
  • Sự đánh vỡ, sự làm gãy: "casse" có thể chỉ việc làm vỡ hoặc gãy một vật đó.

    • Ví dụ: La casse de la vaisselle a été un accident regrettable. (Việc làm vỡ đồ gốm sứmột tai nạn đáng tiếc.)
  • Đồ vỡ, đồ gãy: chỉ những vật đã bị vỡ hoặc gãy.

    • Ví dụ: Il y a beaucoup de casse dans cette boîte. ( rất nhiều đồ vỡ trong cái hộp này.)
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Payer la casse: có nghĩa là "đền tiền đồ làm vỡ". Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó làm hỏng hoặc làm vỡ đồ của người khác phải bồi thường.

    • Ví dụ: Si tu casses quelque chose, tu devras payer la casse. (Nếu bạn làm vỡ cái gì đó, bạn sẽ phải đền tiền.)
  • Sự làm dữ, sự làm toáng lên: "casse" còn có thể chỉ sự phá hoại hoặc gây thiệt hại.

    • Ví dụ: La casse dans le magasin a été causée par les vandales. (Sự phá hoại trong cửa hàng đã được gây ra bởi những kẻ phá hoại.)
3. Biến thể của từ "casse":
  • Casser: động từ "casser" có nghĩa là "đánh vỡ" hoặc "làm gãy".
    • Ví dụ: Fais attention de ne pas casser le vase. (Hãy cẩn thận đừng làm vỡ cái bình.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Briser: cũng có nghĩa là "đánh vỡ".

    • Ví dụ: Il a brisé la fenêtre en jouant au foot. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ khi chơi bóng đá.)
  • Rupture: thể hiện sự đứt gãy, thường dùng trong ngữ cảnh khác, như trong tình cảm hoặc quan hệ.

    • Ví dụ: Ils ont décidé de mettre fin à leur rupture. (Họ đã quyết định chấm dứt mối quan hệ của mình.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Vendre à la casse: có nghĩa là "bán theo giá sắt vụn", thường chỉ việc bán đồ đã , hỏng hoặc không còn giá trị.

    • Ví dụ: Il a vendu sa vieille voiture à la casse. (Anh ấy đã bán chiếc xe của mình theo giá sắt vụn.)
  • Casser les pieds: một cách nói lóng có nghĩa là "làm phiền" hoặc "làm khó chịu".

    • Ví dụ: Il me casse les pieds avec ses plaintes. (Anh ấy làm tôi khó chịu với những lời phàn nàn của mình.)
Kết luận:

Từ "casse" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên linh hoạt hơn trong giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy
    • Payer la casse
      đền tiền đồ làm vỡ
  2. (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên
  3. sự hả (của rượu vang)
  4. (quân sự, từ nghĩa ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon
    • vendre à la casse
      bán theo giá sắt vụn
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây muồng
  2. cùi quả muồng
  3. (ngành in) hộp chữ
  4. cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn)
danh từ giống đực
  1. (tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm

Comments and discussion on the word "casse"