Từ tiếng Pháp "casse-croûte" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bữa ăn qua loa" hay "đồ ăn nhanh", thường chỉ những món ăn nhẹ mà bạn có thể ăn nhanh chóng, không cần phải chuẩn bị cầu kỳ. Từ này được cấu thành từ "casser" (đập) và "croûte" (vỏ), thường được hiểu là "đập vỏ" để lấy thức ăn bên trong.
Sử dụng trong câu
Các biến thể và cách sử dụng
"Casse-croûte" có thể dùng để chỉ những món ăn nhẹ như bánh mì, bánh ngọt, trái cây, hay bất kỳ thứ gì dễ ăn mà không cần phải nấu nướng công phu.
Trong ngữ cảnh hàng ngày, người Pháp thường sử dụng từ này khi nói về những bữa ăn giữa buổi hoặc bữa ăn nhẹ (snack).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mots proches: "snack" (đồ ăn nhẹ), "apéritif" (món khai vị), "goûter" (bữa ăn nhẹ giữa buổi chiều, thường dành cho trẻ em).
Từ đồng nghĩa: "en-cas" (món ăn nhẹ), "repas léger" (bữa ăn nhẹ).
Cụm từ và thành ngữ liên quan
"Prendre un casse-croûte": nghĩa là "ăn một bữa ăn nhẹ".
"Casser la croûte": cũng có nghĩa là "ăn nhẹ", thường mang nghĩa vui vẻ và thoải mái.
Chú ý
"Casse-croûte" là một từ không biến đổi, tức là không có hình thức số nhiều riêng. Khi bạn muốn nói đến nhiều bữa ăn qua loa, bạn chỉ cần sử dụng câu như "Je prends plusieurs casse-croûte" (Tôi ăn nhiều bữa ăn qua loa).
Hãy phân biệt với từ "repas" (bữa ăn), trong khi "repas" thường chỉ những bữa ăn chính, có thể là bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối, thì "casse-croûte" chỉ những bữa ăn nhẹ hơn.