Characters remaining: 500/500
Translation

casse-croûte

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "casse-croûte" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bữa ăn qua loa" hay "đồ ăn nhanh", thường chỉ những món ăn nhẹ bạn có thể ăn nhanh chóng, không cần phải chuẩn bị cầu kỳ. Từ này được cấu thành từ "casser" (đập) "croûte" (vỏ), thường được hiểu là "đập vỏ" để lấy thức ăn bên trong.

Sử dụng trong câu
  1. Câu đơn giản:

    • Je prends un casse-croûte avant de partir. (Tôi ăn một bữa qua loa trước khi đi.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après une longue journée de travail, j'aime m'asseoir avec un bon livre et un casse-croûte. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngồi với một quyển sách hay một bữa ăn qua loa.)
Các biến thể cách sử dụng
  • "Casse-croûte" có thể dùng để chỉ những món ăn nhẹ như bánh mì, bánh ngọt, trái cây, hay bất kỳ thứ dễ ăn không cần phải nấu nướng công phu.
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, người Pháp thường sử dụng từ này khi nói về những bữa ăn giữa buổi hoặc bữa ăn nhẹ (snack).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mots proches: "snack" (đồ ăn nhẹ), "apéritif" (món khai vị), "goûter" (bữa ăn nhẹ giữa buổi chiều, thường dành cho trẻ em).
  • Từ đồng nghĩa: "en-cas" (món ăn nhẹ), "repas léger" (bữa ăn nhẹ).
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Prendre un casse-croûte": nghĩa là "ăn một bữa ăn nhẹ".
  • "Casser la croûte": cũng có nghĩa là "ăn nhẹ", thường mang nghĩa vui vẻ thoải mái.
Chú ý
  • "Casse-croûte" là một từ không biến đổi, tức là không hình thức số nhiều riêng. Khi bạn muốn nói đến nhiều bữa ăn qua loa, bạn chỉ cần sử dụng câu như "Je prends plusieurs casse-croûte" (Tôi ăn nhiều bữa ăn qua loa).
  • Hãy phân biệt với từ "repas" (bữa ăn), trong khi "repas" thường chỉ những bữa ăn chính, có thểbữa sáng, bữa trưa hay bữa tối, thì "casse-croûte" chỉ những bữa ăn nhẹ hơn.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. bữa ăn qua loa

Comments and discussion on the word "casse-croûte"