Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cossu
Jump to user comments
tính từ
  • giàu có, sung túc
    • Bourgeois cossu
      nhà tư sản giàu có
  • (nghĩa rộng) sang trọng, xa hoa
Related search result for "cossu"
Comments and discussion on the word "cossu"