Từ "cũ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này nhé.
Định nghĩa:
Cũ được dùng để chỉ những thứ đã tồn tại lâu và không còn mới mẻ, nguyên vẹn như trước nữa. Ví dụ như:
Bộ quần áo cũ: Bộ quần áo đã được mặc lâu, có thể bị sờn rách hoặc không còn mới.
Cửa hàng sách cũ: Một cửa hàng chuyên bán sách đã qua sử dụng, không phải là sách mới.
Máy cũ, nhưng còn tốt: Một chiếc máy đã sử dụng lâu nhưng vẫn hoạt động tốt.
Cũ cũng có thể chỉ những thứ thuộc về quá khứ, nay không còn nữa hoặc không còn phù hợp nữa. Ví dụ:
Ăn cơm mới, nói chuyện cũ: Một câu nói thể hiện sự khuyến khích nên thay đổi những thói quen cũ.
Nhà xây theo kiểu cũ: Một ngôi nhà được xây dựng theo phong cách kiến trúc đã lỗi thời.
Cách làm ăn cũ từ nghìn năm nay: Phương thức kinh doanh đã không còn hiệu quả trong thời hiện đại.
Cũ còn dùng để chỉ những mối quan hệ, những điều đã có từ lâu hoặc quen biết từ trước. Ví dụ:
Về thăm quê cũ: Quê hương mà bạn đã sống hoặc quen thuộc từ lâu.
Ngựa quen đường cũ: Một câu tục ngữ ám chỉ những thói quen đã trở thành bản năng.
Tình xưa nghĩa cũ: Những tình cảm, mối quan hệ đã có từ lâu.
Ma cũ bắt nạt ma mới: Một câu nói thể hiện sự phân biệt giữa những người đã có kinh nghiệm và những người mới vào.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cổ: Thường chỉ những thứ rất cũ, có giá trị lịch sử, ví dụ: đồ cổ, văn hóa cổ.
Cũ kỹ: Chỉ những thứ cũ đến mức đã hỏng, không còn sử dụng được.
Lỗi thời: Chỉ những thứ không còn phù hợp hoặc đã bị thay thế bởi những thứ mới hơn.
Một số cách sử dụng nâng cao:
Phong cách cũ: Có thể dùng để chỉ một cách ăn mặc, nghệ thuật hay một lối sống đã lỗi thời nhưng vẫn được nhiều người yêu thích.
Tư duy cũ: Đề cập đến cách suy nghĩ đã lạc hậu, không còn phù hợp trong thời đại hiện đại.